TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ độ cao

chuyển động xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ độ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp xuốhg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay xuôhg thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn nhào xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hạ độ cao

hinuntergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterschrauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Steuergerät überprüft das Fahrzeugniveau, um es gegebenenfalls auf das vorgewählte Niveau abzusenken.

Bộ điều khiển kiểm tra độ cao xe để hạ độ cao xuống mức đã được chọn trước trong trường hợp cần thiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinuntergehen /(unr. V.; ist)/

(máy bay) chuyển động xuống; hạ độ cao;

herunterschrauben /(sw. V.; hat)/

(máy bay) hạ thấp xuốhg; bay xuôhg thấp; hạ độ cao; lộn nhào xuống;