TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinuntergehen

đi xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ độ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tát ai một cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh máy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinuntergehen

hinuntergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Morgen früh um zwanzig vor zehn wird die Frau ihr Kopftuch umbinden, Handschuhe und Mantel anziehen und die Schifflaube hinuntergehen, vorbei an der Nydeggbrücke zum Teeladen in der Postgasse.

Mười giờ kém hai mươi sáng mai bà sẽ đội khăn, đeo găng, mặc măng-tô đi xuống đường Schifflaube, qua khỏi cây cầu Nydegg tới tiệm trà trên Postgasse.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in den Keller hinuntergehen

đi xuống tầng hầm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(hinuntergehn)

đi xuóng, bưdc xuống, xuống, hạ; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinuntergehen /(unr. V.; ist)/

đi xuống; bước xuông;

in den Keller hinuntergehen : đi xuống tầng hầm.

hinuntergehen /(unr. V.; ist)/

(máy bay) chuyển động xuống; hạ độ cao;

hinuntergehen /(unr. V.; ist)/

chạy dài; trải dài xuống dưới;

hinuntergehen /run.terịhau.en (unr. V.; hat)/

(tiếng lóng) tát ai một cái;

hinuntergehen /run.terịhau.en (unr. V.; hat)/

(ugs abwer tend) gõ nhanh; đánh máy nhanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinuntergehen /(~gehn) vi (s)/

(hinuntergehn) đi xuóng, bưdc xuống, xuống, hạ; -