TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opposite direction

hướng ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều ngược lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

opposite direction

opposite direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

opposite direction

entgegengesetzte Richtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

opposite direction

sens inverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man walks briskly toward the Bundeshaus, stops suddenly, puts his hands to his head, shouts excitedly, turns, and hurries in the opposite direction.

Một người đàn ông đang mạnh bước tới trụ sở Quốc hội bỗng dưng dừng lại, hai tay ôm đầu, kêu lên khích động rồi rảo bước quay ngược lại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opposite direction /ENG-MECHANICAL/

[DE] entgegengesetzte Richtung

[EN] opposite direction

[FR] sens inverse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opposite direction

hướng ngược (lại)

opposite direction

chiều ngược lại