oberwärts /(Adv.) (veraltet)/
hướng lên trên;
nachoben
hướng lên trên;
hinauf /[hinauf] (Adv.)/
hướng lên trên;
tiến lên trên;
đã đi (chạy, leo...) lên trên. : (ugs.) hinauf sein
emporziehen /(unr. V.; hat) (geh.)/
hướng lên trên;
dẫn lên trên;
con đường chạy ngoằn ngoèo lên đến đỉnh núi. : der Weg zieht sich in Windungen den Berg empor