Việt
hướng lên trên
dẫn lên trên
Đức
emporziehen
der Weg zieht sich in Windungen den Berg empor
con đường chạy ngoằn ngoèo lên đến đỉnh núi.
emporziehen /(unr. V.; hat) (geh.)/
hướng lên trên; dẫn lên trên;
con đường chạy ngoằn ngoèo lên đến đỉnh núi. : der Weg zieht sich in Windungen den Berg empor