Việt
hướng lên trên
tiến lên trên
Đức
hinauf
(ugs.) hinauf sein
đã đi (chạy, leo...) lên trên.
hinauf /[hinauf] (Adv.)/
hướng lên trên; tiến lên trên;
đã đi (chạy, leo...) lên trên. : (ugs.) hinauf sein