TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị thực

giá trị thực

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giá trị thực

actual value

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

true value

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effective value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

virtual value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truth value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truth value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

net worth

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

giá trị thực

SachregisterSachwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verschiedene Einflussgrößen bewirken eine Differenz zwischen dem ermittelten Messwert und der tatsächlichen Messgröße.

Các yếu tố chi phối khác nhau gây ra sự khác biệt giữa trị số đo được và giá trị thực.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist der gemessene Istwert der Mess­ größe.

Là giá trị thực đo được của đại lượng đo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SachregisterSachwert /der/

(o PI ) giá trị thực;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

net worth

giá trị thực

Số tiền còn lại của người chủ doanh nghiệp tại thời điểm cân đối tài chính đối với tài sản đã bán và nợ phải trả. Nhận được sau khi khấu trừ tiền nợ từ các tài sản. Giá trị thực là đầu tư hiện tại của người chủ trong kinh doanh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

actual value

giá trị thực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

true value

giá trị thực

effective value

giá trị thực

virtual value

giá trị thực

actual value

giá trị thực

truth value

giá trị thực (đúng hoặc sai)

 actual value

giá trị thực

 truth value

giá trị thực (đúng hoặc sai)

 truth value /toán & tin/

giá trị thực (đúng hoặc sai)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

actual value

giá trị thực

true value

giá trị thực