TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

effective value

giá trị hiệu dụng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trị số hiệu dụng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

giá trị hữu hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá tri hiệu dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trị số hiệu dụng <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

effective value

effective value

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

root mean square

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

effective value

Effektivwert

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ist-Wert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

effective value

valeur réelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Effektivwert

[EN] effective value, root mean square (RMS)

[VI] trị số hiệu dụng < đ>

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

effective value

giá tri hiệu dụng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Effektivwert

effective value

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

effective value

giá trị hiệu dụng của dòng điện xoay chiều Giá trị hiệu dụng của dòng xoay chiều là cường độ dòng một chiều tương đương với dòng xoay chiều đó xét về nhiệt lượng tỏa ra của dòng. Giá trị này được lấy bằng 0, 707 biên độ của dòng xoay chiều.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effective value /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ist-Wert

[EN] effective value

[FR] valeur réelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effective value

giá trị hiệu dụng

effective value

giá trị hữu hiệu

effective value

giá trị thực

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Effektivwert

[EN] effective value

[VI] Trị số hiệu dụng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

effective value

giá trị hiệu dụng