TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

net worth

giá trị thuần

 
Từ điển phân tích kinh tế

giá trị thực

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

net worth

net worth

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

net worth

giá trị thực

Số tiền còn lại của người chủ doanh nghiệp tại thời điểm cân đối tài chính đối với tài sản đã bán và nợ phải trả. Nhận được sau khi khấu trừ tiền nợ từ các tài sản. Giá trị thực là đầu tư hiện tại của người chủ trong kinh doanh.

Từ điển phân tích kinh tế

net worth

giá trị thuần (tkqg.)