TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đin

đin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đyn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị đo lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
din

din

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viện tiêu chuẩn Đức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đin

dyne

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dyne

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dyn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
din

German Standards Institution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DIN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đin

Dyn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
din

Deutsches Institut für Normung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DIN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Weitgehend genormt (DIN 28008, DIN 28179 – 28185, DIN 28190 und DIN 28191)

Phần lớn được tiêu chuẩn hóa (DIN 28 008, DIN 28179 –28185, DIN 28190 và DIN 28191)

Durchstrahlungsprüfung (ISO 5579, DIN EN 1435, DIN EN 12681 und DIN EN 444)

Kiểm tra chiếu xuyên qua (ISO 5579, DIN EN 1435, DIN EN 12681 và DIN EN 444)

DIN-Ausführungen

Tiêu chuẩn DIN

Bevorzugte Stahlsorten für Wärmeaustauscherrohre (DIN 28 179, 09.07, DIN 28 180, 09.07 und DIN 28 181, 09.07)

Các loại thép ưu tiên dùng làm ống cho thiết bị trao đổi nhiệt (DIN 29179,09.07, DIN 28180,09.07 và DIN 28191,09.07)

Dichtung nach DIN

Đệm kín theo DIN

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dyn /das; -s/

(Zeichen: dyn) đin; đơn vị đo lực;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deutsches Institut für Normung /nt (DIN)/CT_MÁY/

[EN] German Standards Institution

[VI] Viện tiêu chuẩn Đức, DIN

DIN /v_tắt (Deutsches Institut für Normung)/CT_MÁY/

[EN] DIN, German Standards Institution

[VI] DIN, Viện tiêu chuẩn Đức

Dyn /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] dyn, dyne

[VI] đin, đyn (đơn vị lực)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dyne /điện lạnh/

đin

dyne /điện lạnh/

đin (vật lý)

 dyne /vật lý/

đin (vật lý)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

din

(lý) Dyn n