TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dyn

đin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đyn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dyn

dyn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 dyne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dyne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dyn

dyn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 dyn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dyn

1 dyne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dyn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dyn /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] dyn, dyne

[VI] đin, đyn (đơn vị lực)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1 dyne,dyn /TECH/

[DE] 1 dyn; dyn

[EN] 1 dyne; dyn

[FR] 1 dyne; dyn