TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đyn

đyn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đyn

dyne

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dyne

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dyn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đyn

dyne

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Dyn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đyn

dyne

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dyn /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] dyn, dyne

[VI] đin, đyn (đơn vị lực)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dyne /điện lạnh/

đyn

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

dyne

[DE] dyne

[VI] (vật lý) đyn

[FR] dyne