TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dốc cao

dốc cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôc thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc đứng cheo leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dốc cao

high grade

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dốc cao

absturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei extremer Kurvenfahrt oder Fahrten im steilen Gelände und nur noch geringfügig gefülltem Kraftstoffbehälter verlagert sich der Kraftstoff auf eine Seite.

Khi xe chạy qua đoạn cua gắt hoặc đường dốc cao và chỉ còn một ít nhiên liệu trong thùng thì nhiên liệu bị dồn qua một phía.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hang stürzt fast senkrecht zum Meer ab

sườn dốc gần như thẳng đứng với mặt biển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absturzen /(sw. V.; ist)/

dốc cao; đôc thẳng; dốc đứng cheo leo;

sườn dốc gần như thẳng đứng với mặt biển. : der Hang stürzt fast senkrecht zum Meer ab

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high grade

dốc cao