TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

high grade

chất lượng cao

 
Tự điển Dầu Khí

hàm lượng cao

 
Tự điển Dầu Khí

dốc cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

high grade

high grade

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

low-tonnage deposit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

high grade

hochgehaltige Lagerstätte geringer Ausdehnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

high grade

gisement à forte teneur et faible tonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

high grade,low-tonnage deposit /ENERGY-MINING/

[DE] hochgehaltige Lagerstätte geringer Ausdehnung

[EN] high grade, low-tonnage deposit

[FR] gisement à forte teneur et faible tonnage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high grade

dốc cao

Tự điển Dầu Khí

high grade

o   chất lượng cao, hàm lượng cao