TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absturzen

rơi xuỄíng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôc thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc đứng cheo leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
abstürzen

bị sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abstürzen

crash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abstürzen

abstürzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
absturzen

absturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Flugzeug stürzte ab

chiếc máy bay rớt xuống.

der Hang stürzt fast senkrecht zum Meer ab

sườn dốc gần như thẳng đứng với mặt biển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstürzen /I vt/

lật đổ, quật đổ; II vi (s) bị lật đổ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstürzen /vi/M_TÍNH/

[EN] crash

[VI] bị sự cố

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absturzen /(sw. V.; ist)/

rơi xuỄíng; rớt xuống; ngã xuống;

das Flugzeug stürzte ab : chiếc máy bay rớt xuống.

absturzen /(sw. V.; ist)/

dốc cao; đôc thẳng; dốc đứng cheo leo;

der Hang stürzt fast senkrecht zum Meer ab : sườn dốc gần như thẳng đứng với mặt biển.