TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu hiệu cảnh báo

dấu hiệu cảnh báo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dấu hiệu cảnh báo

warning sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Warning signs

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mandatory signs

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 warning sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu hiệu cảnh báo

Warnzeichen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warnschild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie dar, was es bedeutet, wenn ein Arbeitsbereich mit dem Warnzeichen Warnung vor Biogefährdung gekennzeichnet ist.

Cho biết ý nghĩa dấu hiệu cảnh báo “nguy hiểm sinh học” xuất hiện ở nơi làm việc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warnzeichen DIN 4844-2 (2001-02) und BGV A81) (2002-04)

Dấu hiệu cảnh báo DIN 4844-2(2001-02) và BGV A81) (2002-04)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anbringen von entsprechenden Warnzeichen

Treo bảng dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm

In der Werkstatt befindliche HV-Fahrzeuge müssen durch entsprechende Warnschilder gut sichtbar gekennzeichnet sein.

Xe có điện áp cao nằm trong xưởng phải có dấu hiệu cảnh báo phù hợp.

Mit Warnzeichen wird ein Um­ feld gekennzeichnet, in dem vor einer bestimmten Gefahr gewarnt wird.

Dấu hiệu cảnh báo được dùng để đánh dấu khu vực có một sự nguy hiểm nào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warnzeichen /das/

tín hiệu báo trước; dấu hiệu cảnh báo;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Warnzeichen

[VI] dấu hiệu cảnh báo

[EN] Warning signs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warning sign /toán & tin/

dấu hiệu cảnh báo

warning sign

dấu hiệu cảnh báo

 warning sign

dấu hiệu cảnh báo

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Warnzeichen

[EN] Warning signs

[VI] Dấu hiệu cảnh báo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warnschild /nt/KTA_TOÀN/

[EN] warning sign

[VI] dấu hiệu cảnh báo

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Warnzeichen

[VI] dấu hiệu cảnh báo

[EN] mandatory signs