TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mandatory signs

Dấu hiệu bắt buộc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dấu hiệu cảnh báo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dấu hiệu ch! dẫn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mandatory signs

mandatory signs

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mandatory signs

Gebotszeichen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Warnzeichen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gebotszeichen

[VI] Dấu hiệu ch! dẫn (Díu hiệu bắt buốc, bảng quy Định)

[EN] Mandatory signs

Gebotszeichen

[VI] dấu hiệu bắt buộc

[EN] Mandatory signs

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gebotszeichen

[EN] Mandatory signs

[VI] Dấu hiệu bắt buộc

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Warnzeichen

[VI] dấu hiệu cảnh báo

[EN] mandatory signs