TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warnschild

dấu hiệu cảnh báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhãn cảnh báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biển báo hiệu giao thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

warnschild

warning sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caution label

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warn label

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warning notice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

warnschild

Warnschild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warntafel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

warnschild

plaquette d'alarme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panneau d'avis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warnschild /das (PL -er)/

bảng báo;

Warnschild /das (PL -er)/

(Verkehrsw ) biển báo hiệu giao thông;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warnschild /ENG-MECHANICAL/

[DE] Warnschild

[EN] warn label

[FR] plaquette d' alarme

Warnschild,Warntafel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Warnschild; Warntafel

[EN] warning notice

[FR] panneau d' avis

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warnschild /nt/KTA_TOÀN/

[EN] warning sign

[VI] dấu hiệu cảnh báo

Warnschild /nt/B_BÌ/

[EN] caution label

[VI] nhãn cảnh báo