TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dàn nhạc

dàn nhạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội đồng ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành cho dàn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như dàn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn nghệ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn văn công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dàn nhạc

Musikkapelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Musik machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

musizieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Orchester

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MusikinjmdsOhrensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orchestral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klangkörper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Orchester dirigieren

chỉ hu y một dàn nhạc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Musikkapelle /f =, -n/

dàn nhạc, đội nhạc; Musik

Klangkörper /m -s, =/

dàn nhạc, đoàn nghệ thuật, đoàn văn công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Orchester /[or'kestor, auch, bes. osterr.: or'ẹe...], das; -s, -/

dàn nhạc;

chỉ hu y một dàn nhạc. : ein Orchester dirigieren

MusikinjmdsOhrensein /(ugs.)/

(PL selten) (ugs ) dàn nhạc (Musikkapelle);

Musikkapelle /die/

dàn nhạc; đội nhạc;

Kapelle /die; -, -n/

đội đồng ca; ban nhạc; dàn nhạc;

orchestral /[orke..., auch: orọe...] (Adj.)/

(thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc; như dàn nhạc;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dàn nhạc

Musik machen, musizieren vt