TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kapelle

nhà thờ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu giáo đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyện đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội hợp xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội hợp ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội đồng ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chén nung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò nồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kapelle

Kapelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapelle /[ka'pelo], die; -n/

nhà thờ nhỏ; tiểu giáo đường;

Kapelle /[ka'pelo], die; -n/

nhà nguyện; nguyện đường;

Kapelle /die; -, -n/

(thời Trung cổ) đội hợp xướng; đội hợp ca (của nhà thờ);

Kapelle /die; -, -n/

đội đồng ca; ban nhạc; dàn nhạc;

Kapelle /die; -, -n (Fachspr.)/

chén nung; lò nồi;