TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn nghệ thuật

đoàn nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn hát múa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn văn công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần thê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng hòả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn văn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội tuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối hợp các quân cồ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đoàn nghệ thuật

Ensemble

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klangkörper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenspiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klangkörper /m -s, =/

dàn nhạc, đoàn nghệ thuật, đoàn văn công.

Ensemble /n -s, -s/

1. quần thê, tổng hòả; 2. đoàn nghệ thuật, đoàn văn công.

Zusammenspiel /n -

1. (sân khắu) đoàn nghệ thuật, đoàn văn công; 2. (thể thạo) đội tuyển; 3. (cò) [sự] phối hợp các quân cồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ensemble /[a'saibl], das; -s, -s/

đoàn nghệ thuật; đoàn hát múa;