TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây nam châm

cuộn dây nam châm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn dây từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cuộn dây nam châm

 iron-core choke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron-core coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnet coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cuộn dây nam châm

Magnetspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist ein elektromagnetisch betätigter Schalter, bei dem die Relaiskontakte durch eine Magnetspule betätigt werden.

Rơle là một công tắc điện hoạt động dựa trên hiện tượng điện từ, qua đó công tắc rơle được tác động bằng một cuộn dây nam châm điện.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die elektrische Stromstärke Ü in der Magnetspule und der durch das Wegeventil fließende Volumenstrom Q sind damit verhältnisgleich (proportional) (Bild 3).

Cường độ dòng điện I ở cuộn dây nam châm và dòng chảy có lưu lượng Q qua van dẫn hướng sẽ tỷ lệ với nhau (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magnetspule /die/

cuộn dây nam châm; cuộn dây từ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] magnet coil

[VI] cuộn dây nam châm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron-core choke, iron-core coil /điện lạnh/

cuộn dây nam châm

 iron-core choke

cuộn dây nam châm

 iron-core coil

cuộn dây nam châm