TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây từ

cuộn dây từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn dây nam châm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cuộn dây từ

magnetic coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cuộn dây từ

Magnetspule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Polfeld (Hauptfeld) und das Spulenfeld (Ankerfeld) ergeben ein resultierendes Magnetfeld.

Từ trường của cực nam châm (từ trường chính) và từ trường cuộn dây (từ trường phần ứng) hình thành một từ trường tổng hợp.

Bei einer Drehstromfrequenz von 50 Hz und drei Spulen dreht sich das Magnetfeld ebenfalls 50mal in der Sekunde (entsprechend 3000mal in der Minute).

Với tần số điện xoay chiều 50 Hz và ba cuộn dây, từ trường cũng sẽ quay 50 lần trong một giây (tương ứng với 3.000 lần mỗi phút).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Magnetspule kann dadurch klein dimensioniert werden.

Qua đó cuộn dây từ được định cỡ với kích thước nhỏ.

etwa halber Spulendurchmesser; 1 mm bis 150 mm

Khoảng một nửa đường kính của cuộn dây; từ 1 mm đến 150 mm

Es muss aber sichergestellt werden, dass nicht gleichzeitig an beiden Magnetspulen ein Signal ansteht.

Nhưng cần bảo đảm rằng cả hai cuộn dây từ không có cùng tín hiệu, vì điều này sẽ dẫn đến sự chồng chập tín hiệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magnetspule /die/

cuộn dây nam châm; cuộn dây từ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic coil

cuộn dây từ

 magnetic coil /điện tử & viễn thông/

cuộn dây từ

 magnetic coil /vật lý/

cuộn dây từ