TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnet coil

cuộn dây nam châm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

magnet coil

magnet coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetic coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetising coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetizing coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

magnet coil

Magnetspule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relaisspule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

magnet coil

bobine d'excitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bobine magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] magnet coil

[VI] cuộn dây nam châm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnet coil /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Relaisspule

[EN] magnet coil

[FR] bobine d' excitation

magnet coil,magnetic coil,magnetising coil,magnetizing coil /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Magnetspule

[EN] magnet coil; magnetic coil; magnetising coil; magnetizing coil

[FR] bobine magnétique