TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verrückt

hình lưỡi liềm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

điên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên cuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên rồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verrückt

lunate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lunated

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

verrückt

verrückt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und was die Leute noch mehr verrückt macht: Je schneller man sich an einem Nachbarn vorbeibewegt, desto schneller scheint sich dieser zu bewegen.

Và người ta sẽ lại càng dễ điên hơn nữa, vì mình càng đi qua mặt tay hàng xóm nhanh hơn bao nhiêu thì xem ra hắn lại càng chuyển động nhanh hơn bấy nhiêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei dem Lärm kann man ja verrückt werden

vôi tiếng ồn như thế này người ta có thề phát điên

du machst mich noch verrückt mit deiner Fragerei

mày làm tao phát điên với trò vặn vẹo ấy

bist du verrückt?

mày điên à?

wie verrückt (ugs.)

như điên

wie verrückt laufen

chạy như điên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrückt /(Adj.; -er, -este)/

(từ lóng) điên; điên cuồng; điên rồ; mất trí;

bei dem Lärm kann man ja verrückt werden : vôi tiếng ồn như thế này người ta có thề phát điên du machst mich noch verrückt mit deiner Fragerei : mày làm tao phát điên với trò vặn vẹo ấy bist du verrückt? : mày điên à? wie verrückt (ugs.) : như điên wie verrückt laufen : chạy như điên

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

verrückt

[DE] verrückt

[EN] lunate

[VI] hình lưỡi liềm

verrückt

[DE] verrückt

[EN] lunated

[VI] hình lưỡi liềm