TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa hoàn thiện

chưa hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa hoàn tất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa hoàn chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

còn non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc không hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn dang dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắp vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời rạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng mảnh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời từng đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chưa hoàn thiện

unfinished

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chưa hoàn thiện

unvergiitet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schülerhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stückwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fragmentarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schülerhaft /(Adj.; -er, -este)/

(abwertend) còn non nớt; chưa hoàn thiện; vụng về; thiếu kinh nghiệm;

Stückwerk /sein/bleiben/

công việc không hoàn hảo; chưa hoàn thiện; chưa hoàn thành; còn dang dở;

fragmentarisch /[fragmcn'tarif] (Adj.)/

chắp vá; rời rạc; từng mảnh nhỏ; rời từng mảnh; rời từng đoạn; chưa hoàn thiện (bruchstückhaft, unvollkommen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unvergiitet /adj/S_PHỦ/

[EN] unfinished

[VI] chưa hoàn thiện, chưa hoàn tất

roh /adj/CT_MÁY/

[EN] unfinished

[VI] chưa hoàn chỉnh, chưa hoàn thiện, (được) gia công thô