TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chắp vá

chắp vá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa chữa tạm thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

rỏi rạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm những mảnh nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi từng mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi từng đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời rạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng mảnh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời từng đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chắp vá

patchy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 bodge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bodge 1 n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

chắp vá

fragmentarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsystematisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unplanmäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausbessern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flicken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fragmentarisch /[fragmcn'tarif] (Adj.)/

chắp vá; rời rạc; từng mảnh nhỏ; rời từng mảnh; rời từng đoạn; chưa hoàn thiện (bruchstückhaft, unvollkommen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fragmentarisch /I a/

chắp vá, rỏi rạc, gồm những mảnh nhỏ, rồi từng mảnh, ròi từng đoạn; II adv [một cách] chắp vá, rỏi rạc.

Từ điển ô tô Anh-Việt

bodge 1 n

Sự sửa chữa tạm thời, chắp vá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bodge /ô tô/

sự sửa chữa tạm thời, chắp vá

 bodge /xây dựng/

sự sửa chữa tạm thời, chắp vá

 bodge /y học/

sự sửa chữa tạm thời, chắp vá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

patchy

chắp vá

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chắp vá

1) unsystematisch (a); kiến thức của em còn chắp vá dein Kenntnis ist noch unsystematisch;

2) unplanmäßig (a); ausbessern vt, flicken vt; áo quàn chắp vá unplanmäßige Kleidung