TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chì tetroxit

chì tetroxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chì đỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chì tetroxit

 lead tetroxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minimum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 red lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead tetroxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

red lead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chì tetroxit

Blei-Orthoplumbat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mennige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blei-Orthoplumbat /nt/HOÁ/

[EN] lead tetroxide

[VI] chì tetroxit

Mennige /f/HOÁ/

[EN] minium, red lead

[VI] minium, chì đỏ, chì tetroxit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead tetroxide, minimum, red lead /hóa học & vật liệu/

chì tetroxit