TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chì đỏ

chì đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chì tetroxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chì đỏ

red lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 minimum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 red lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chì đỏ

Mennige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mennige /f/HOÁ/

[EN] minium, red lead

[VI] minium, chì đỏ, chì tetroxit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minimum, minium, red lead /hóa học & vật liệu/

chì đỏ

1. Pb3O4, chất bột màu đỏ hoặc da cam, độc, được sử dụng làm thành phần chính trong sơn bảo vệ, thủy tinh chì, trong các tấm bản cực của ắc quy dự trữ và trong mattít để gắn ống. Giống oxit chì đỏ. 2. sơn nền màu da cam sáng, chống mòn, có chứa chất bột này.

1. Pb3O4, a red or orange, poisonous, water-insoluble powder that is used as a base for protective paint, in lead glass, in storage battery plates, and as a lute in pipe fitting. Also, red lead oxide.Pb3O4, a red or orange, poisonous, water-insoluble powder that is used as a base for protective paint, in lead glass, in storage battery plates, and as a lute in pipe fitting. Also, red lead oxide.?2. a bright-orange, anti-corrosive, priming paint that includes this substance.a bright-orange, anti-corrosive, priming paint that includes this substance.

red lead /y học/

chì đỏ