TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minium

Minium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quặng chì đỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vốn qui định

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

tối thiểu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

chì đỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chì tetroxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

minium

minium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

red lead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

capital prescribed

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Pb304

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lead saline oxid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

minium

minium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Mennige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bleimennige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pb304

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

minium

minium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minium de plomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pb304

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxyde salin de plomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mennige /f/HOÁ/

[EN] minium, red lead

[VI] minium, chì đỏ, chì tetroxit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minium,red lead /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Mennige

[EN] minium; red lead

[FR] minium; minium de plomb

Pb304,lead saline oxid,minium,red lead /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bleimennige; Mennige; Pb304

[EN] Pb304; lead saline oxid; minium; red lead

[FR] Pb304; minium; oxyde salin de plomb

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

capital prescribed,minium

vốn qui định, tối thiểu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

minium

minium , quặng chì đỏ

Tự điển Dầu Khí

minium

o   (hoá học) minium, chì (II) orthoplumbat, Pb2(PbO4­)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

minium

[DE] Minium

[EN] minium

[VI] Minium

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

minium

[DE] minium

[VI] Minium

[FR] minium