TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cabin ô tô

cabin ô tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cabin ô tô

cab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cockpit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saloon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cabin ô tô

Führerstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Beispiel wird hier die Türkontaktschaltung der Innenbeleuchtung eines Kfz verwendet (Bild 2).

Thí dụ mạch điều khiển đèn chiếu sáng trong cabin ô tô theo công tắc báo đóng cửa (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Führerstand /m/ÔTÔ/

[EN] cab

[VI] cabin ô tô (thân xe)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cab, cockpit, saloon, shelter

cabin ô tô (thân xe)

 cab /ô tô/

cabin ô tô (thân xe)

 cab

cabin ô tô (thân xe)