saloon /xây dựng/
toa phòng khách
saloon /ô tô/
ô tô hòm
saloon
toa phòng khách
chamber, saloon /xây dựng/
đại sảnh
concourse, saloon /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
phòng chung
saloon, security sedan /ô tô/
có hòm xe
cab, cockpit, saloon, shelter
cabin ô tô (thân xe)
parcel car, saloon, security sedan
xe hòm
hypostyle hall, hall-type, saloon
phòng lớn nhiều cột