TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 saloon

toa phòng khách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô tô hòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại sảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có hòm xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cabin ô tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe hòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng lớn nhiều cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 saloon

 saloon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concourse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 security sedan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cockpit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parcel car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hypostyle hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hall-type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saloon /xây dựng/

toa phòng khách

 saloon /ô tô/

ô tô hòm

 saloon

toa phòng khách

 chamber, saloon /xây dựng/

đại sảnh

 concourse, saloon /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

phòng chung

 saloon, security sedan /ô tô/

có hòm xe

cab, cockpit, saloon, shelter

cabin ô tô (thân xe)

 parcel car, saloon, security sedan

xe hòm

hypostyle hall, hall-type, saloon

phòng lớn nhiều cột