TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh nằm

cánh nằm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.cánh đứt gẫy 2.vách ngoài vỉa 3.thành vỏ ốc 4.tấm chắn chia đôi chân mút 5.vách tường ~ of joint thành khe n ứ t ~ oj vein của m ạ ch quặng bottom ~ cánh trụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách núi băng radial ~vách tỏa tia river ~ vách bờ sông sea ~ vách biển side ~ cánh treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tường bên stratified crater ~ vách phân lớp của miệng núi lửa top ~ sườn treo uplifted ~ cánh nâng upper ~ cánh treo valley ~ vách thung lũng vein ~ vách rìa mạch wax ~ vách sáp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách sét dính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tường chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cánh nằm

 underside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underside

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wall

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underside

cánh nằm (của đứt gãy), cánh dưới

wall

1.cánh đứt gẫy 2.vách ngoài vỉa 3.thành vỏ ốc 4.tấm chắn chia đôi chân mút (ở nhóm Cầu Gai) 5.vách tường ~ of joint thành khe n ứ t ~ oj vein [thành , vách] của m ạ ch quặng bottom ~ cánh trụt, cánh nằm, cánh hạ thấp boulder ~ vách đá tảng lặn (của băng tích) calcareous ~ vách vôi cloud ~ tường mây cold ~ tường khí lạnh dust ~ tường bụi fault ~ cánh đứt gẫy flat ~ cánh nằm foehn ~ tường fơn hanging ~ cánh treo integrate ~ thành ống (thành của những ống lân cận ngăn cách nhau rõ ràng ở động vật Dạng rêu) lodger ~ cánh nằm lower ~ cánh dưới (của đứt gẫy) lying ~ 1. cánh nằm 2. đáy lò overhanging crater ~ thành treo của miệng núi lửa pack ~ thành băng nổi, vách núi băng radial ~vách tỏa tia river ~ vách bờ sông sea ~ vách biển side ~ cánh treo, tường bên stratified crater ~ vách phân lớp của miệng núi lửa top ~ sườn treo (của mạch) uplifted ~ cánh nâng upper ~ cánh treo (của đứt gẫy) valley ~ vách thung lũng vein ~ vách rìa mạch wax ~ vách sáp, vách sét dính, tường chắn (bằng sét dính để giữ trong các công trình khai đào )

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underside

cánh nằm (của đứt gãy)