TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wall

tường

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vách

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vách chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lệnh gứi thõng bảo chù mọi người

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vách lỗ khoan

 
Tự điển Dầu Khí

cánh đứt gãy

 
Tự điển Dầu Khí

vỏ cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.cánh đứt gẫy 2.vách ngoài vỉa 3.thành vỏ ốc 4.tấm chắn chia đôi chân mút 5.vách tường ~ of joint thành khe n ứ t ~ oj vein của m ạ ch quặng bottom ~ cánh trụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh nằm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách núi băng radial ~vách tỏa tia river ~ vách bờ sông sea ~ vách biển side ~ cánh treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tường bên stratified crater ~ vách phân lớp của miệng núi lửa top ~ sườn treo uplifted ~ cánh nâng upper ~ cánh treo valley ~ vách thung lũng vein ~ vách rìa mạch wax ~ vách sáp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách sét dính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tường chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
side wall

vách bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 return wall

tường cánh mố cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mass retaining wall

tường chắn đất trọng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wall

wall

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wall of one brick and a half

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
side wall

side wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 return wall

retaining wing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mass retaining wall

mass retaining wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revetment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Retaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

wall

Wand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wandung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wanddurchbruch

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

1 1/2 stein starke Mauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wall

mur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paroi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mur d'une brique et demie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The blue paint on the wall is peeling and cracked.

Lớp vôi xanh trên tường đã nứt và bong ra.

Ten minutes past six, by the invisible clock on the wall.

Cái đồng hồ không nhìn rõ trên tường kia chỉ sáu giờ mười.

Here, a brass wastebasket appears. There, a calendar on a wall.

Đây là sọt giấy bằng đồng thau, kia là quyển lịch treo tường.

Against one wall of her room stands a chestnut bureau. A porcelain wash basin sits on the bureau.

Một cái tủ nâu màu hạt dẻ kê sát vách, trên nóc tủ để một chậu sứ.

An innkeeper scrubs his steps, sits and reads a paper, leans against the sandstone wall and shuts his eyes.

Một gã chủ quán lau chút mấy bậc tam cấp rồi ngồi xuống đọc báo, tựa lưng vào bức tường bằng sa thạch, nhắm nghiền mắt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wall

[DE] Wand

[EN] wall

[FR] mur

partition,wall /ENG-MECHANICAL/

[DE] Wand; Wandung

[EN] partition; wall

[FR] paroi

wall,wall of one brick and a half

[DE] 1 1/2 stein starke Mauer

[EN] wall; wall of one brick and a half

[FR] mur d' une brique et demie

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wall

tường, vách, thành

Từ điển pháp luật Anh-Việt

wall

: tường, vách, thành. - blind wall - tường liền, tường km đặc (không có cừa). - bow wall - tường chong. - enclosing wall - tưởng rào. - partition wall - tường ngăn, tường chia cách. - party wall - tường cộng giới, cộng bích. - main walls - tường thành; tác phãm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mauer

wall

Wand

wall

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wall

Tường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wall

vách chắn

side wall, wall

vách bên

retaining wing, return wall, wall

tường cánh mố cầu

mass retaining wall, revetment, supporting wall, Wall,Retaining

tường chắn đất trọng lực

Lexikon xây dựng Anh-Đức

wall

wall

Mauer

wall

wall

Wanddurchbruch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wall

1.cánh đứt gẫy 2.vách ngoài vỉa 3.thành vỏ ốc 4.tấm chắn chia đôi chân mút (ở nhóm Cầu Gai) 5.vách tường ~ of joint thành khe n ứ t ~ oj vein [thành , vách] của m ạ ch quặng bottom ~ cánh trụt, cánh nằm, cánh hạ thấp boulder ~ vách đá tảng lặn (của băng tích) calcareous ~ vách vôi cloud ~ tường mây cold ~ tường khí lạnh dust ~ tường bụi fault ~ cánh đứt gẫy flat ~ cánh nằm foehn ~ tường fơn hanging ~ cánh treo integrate ~ thành ống (thành của những ống lân cận ngăn cách nhau rõ ràng ở động vật Dạng rêu) lodger ~ cánh nằm lower ~ cánh dưới (của đứt gẫy) lying ~ 1. cánh nằm 2. đáy lò overhanging crater ~ thành treo của miệng núi lửa pack ~ thành băng nổi, vách núi băng radial ~vách tỏa tia river ~ vách bờ sông sea ~ vách biển side ~ cánh treo, tường bên stratified crater ~ vách phân lớp của miệng núi lửa top ~ sườn treo (của mạch) uplifted ~ cánh nâng upper ~ cánh treo (của đứt gẫy) valley ~ vách thung lũng vein ~ vách rìa mạch wax ~ vách sáp, vách sét dính, tường chắn (bằng sét dính để giữ trong các công trình khai đào )

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandung /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] wall

[VI] tường, vách chắn, vỏ cách

Wand /f/XD, ĐIỆN, CNSX, PTN/

[EN] wall

[VI] tường, vách, thành

Wand /f/CT_MÁY, VLC_LỎNG/

[EN] wall

[VI] vách, thành (kênh hoặc đèn điện tử)

Mauer /f/XD/

[EN] wall

[VI] tường, thành, vách

Tự điển Dầu Khí

wall

['wɔ:k]

o   tường, vách; vách lỗ khoan; cánh đứt gãy

§   bearing wall : vách đỡ, vách chống

§   bottom wall : cánh trụt, cánh nằm, cánh hạ thấp

§   boulder wall : vách đá tảng lăn (của băng tích)

§   bund wall : vách bảo vệ, tường chắn lửa (quanh bồn chứa)

§   dry wall : vách khô

§   enclosing wall : tường bao bọc

§   fire wall : tường chắn lửa

§   foot wall : tường móng

§   hanging wall : vách treo

§   ledge wall : vách vỉa, vách mạch quặng

§   lower wall : cánh dưới (của đứt gãy)

§   oven wall : thành lò, tường lò

§   pack wall : vách núi băng, thành băng nổi

§   pipe wall : vách ống

§   retaining wall : vách giữ

§   rock wall : vách đá

§   safety wall : vách an toàn

§   shaft wall : vách giếng mỏ

§   side wall : cánh treo, cánh bên (của đứt gãy)

§   sump wall : vách thùng chứa; vách hộp cacte

§   suspended wall : cánh treo

§   thrown wall : cánh treo, cánh bên (của đứt gãy)

§   toe wall : vách (chân) taluy

§   uplifted wall : vách nâng

§   upper wall : cánh nâng (của đứt gãy)

§   upthrown wall : cánh nâng (của đứt gãy)

§   valley wall : vách thung lũng

§   vein wall : vách (rìa) mạch

§   water wall : vách nước, màn nước

§   wall cake : vỏ bùn trên vách

§   wall hook : móc vách

§   wall hook guide : thanh dẫn móc vách

§   wall log : log vi điện trở

§   wall off : đưa vào vách

§   wall over-cone packer test : thử nghiệm với packe hình côn

§   wall rock : đá vách

§   wall scraper : vòng nạo vách

§   wall sticking : dính vách

§   wall stuck pipe : ống dính vách

§   wall-hook packer : packe móc vách

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

wall

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

wall

wall

n. the side of a room or building formed by wood, stone or other material; a structure sometimes used to separate areas of land

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

wall

thành

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wall

lệnh gứi thõng bảo chù mọi người (lang ờ trẽn mạng