TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

underside

cánh nằm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh dưới

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

underside

underside

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

underside

Unterseite

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The sun waits beyond the Nydegg Bridge, throws its long, reddened spikes along Kramgasse to the giant clock that measures time, illuminates the underside of balconies.

Mặt trời đợi phía bên kia cầu Nydegg, phóng những cái gai đổ trên Kramgasse, lên cái đồng hồ khổng lồ đo thời gian, soi rọi mặt dưới của các ban công.

In the absolute silence a purple gentian in the garden catches the light on the underside of its blossom, glows for a moment, then dissolves among the other flowers.

Trong sự yên tĩnh tuyệt đối của khu vườn, một đóa long đởm xanh được ánh sang chiếu vào từ bên dưới, nỏ bừng một thoáng để rồi tàn ngay theo đám hoa kia.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unterseite

underside

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underside

cánh nằm (của đứt gãy), cánh dưới

Tự điển Dầu Khí

underside

o   cánh nằm (của đứt gãy); cánh dưới