ochsenhaft /a/
1. [thuộc] bò; 2. ngu, ngốc, đần.
herumkrebsen /vi (s) (mía mai)/
bò, trườn, đi thụt lùi, lùi lại (như cua); herum
herumkrabbeln /vi (s)/
bò, tntòn (xung quanh), nhúc nhích, củ động, ngọ ngoạy; -
krauchen /vi/
bò, trưỏn, bò lê, bò tnlòn, bò toài.
rutschen /vi (/
1. trượt; 2. bò, trưòn, bò lê, bò toài; vor j-m auf den Knien - bợ đô, luồn cúi, nịnh hót; 3. xê dịch, di chuyển,
schleichen /vi (/
1. bò, trườn, bò lê, bò toài; 2. đi rón rén, len lén đi vào, lẻn đến;
Leiste /í =, -n/
1. [tấm] bảng con, ván con; ván bìa, gỗ bìa, thanh ván; tắm ván; 2. cạnh, rìa, mép, bò; đường viền, cạp viền; cạp; 3. (in) họa tiết đầu chương, vi nhét; 4.(giải phẫu) bẹn, vúng bẹn.
Kimme /f =, -n/
1. khấc, vét đẽo, vết rạch, vét khía, vết băm, đường vạc; 2. cạnh, mép, rìa, biên, bò, -đầu ngọn; 3. (kĩ thuật) cái khấc, cái ngấn (trong thùng); 4. (quân sự) [cái] rãnh ngắm, khe ngắm, biểu xích, thưóc ngắm, máy ngắm.