Việt
sự làm giấy kếp
tạo mặt crếp
xử lý thành vải crếp
xử lý giấy cho gợn nhăn
bò
trườn
Anh
creping
crêping
Đức
Kreppen
Pháp
crêpage
kreppen /(sw. V.; hat) (Fachspr,)/
(mặt vải, cấu trúc vải) tạo mặt crếp; xử lý thành vải crếp;
(Papier) xử lý giấy cho gợn nhăn;
bò; trườn (krabben);
kreppen /xem kräuseln/
xem 1.
Kreppen /nt/GIẤY/
[EN] creping
[VI] sự làm giấy kếp
Kreppen /TECH,INDUSTRY/
[DE] Kreppen
[EN] creping; crêping
[FR] crêpage