TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bài viết

bài viết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều được viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tham luận hay xã luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thuyết trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài nói chuyện cho buổi thảo luận chuyên đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật được gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo được may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bài thuyết minh được viết ra

bài thuyết minh được viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bài viết

 article

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bài viết

Schreibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beitrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seminararbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfertigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bài thuyết minh được viết ra

Formulierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regelmäßig wissenschaftliche Beiträge in einer Zeitschrift veröffentlichen

thường xuyên đăng tải các bài báo về khoa học trên một tờ tạp chí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreibe /die; -, -n/

điều được viết ra; bài viết;

Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/

bài báo; bài viết; bài tham luận hay xã luận (Aufsatz, Artikel);

thường xuyên đăng tải các bài báo về khoa học trên một tờ tạp chí. : regelmäßig wissenschaftliche Beiträge in einer Zeitschrift veröffentlichen

Seminararbeit /die/

bài viết; bản thuyết trình; bài nói chuyện cho buổi thảo luận chuyên đề;

Anfertigung /die; -, -en/

sản phẩm; vật được gia công; quần áo được may; bản thảo; bài viết;

Formulierung /die; -, -en/

bài thuyết minh được viết ra; văn bản; bài viết;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 article

bài viết

 article /toán & tin/

bài viết