TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beitrag

hội phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công đoàn phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảng phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn phí...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cống hiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cống hiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hợp tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tham luận hay xã luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết mục của chương trình phát thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình phát hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beitrag

contribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beitrag

Beitrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beitrag

cotisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den vollen Beitrag zahlen

đóng toàn bộ tiền hội phí.

für diesen bedeutsamen Beitrag zur moder nen Wissenschaft wurde der Gelehrte mit dem Nobelpreis ausgezeichnet

với sự đóng góp quan trọng cho khoa học hiện đại, nhà bác học đã được trao tặng giải Nobel.

regelmäßig wissenschaftliche Beiträge in einer Zeitschrift veröffentlichen

thường xuyên đăng tải các bài báo về khoa học trên một tờ tạp chí.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgabe,Beitrag /FISCHERIES/

[DE] Abgabe; Beitrag

[EN] contribution

[FR] cotisation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/

hội phí; công đoàn phí; đảng phí; đoàn phí (Gebühr);

den vollen Beitrag zahlen : đóng toàn bộ tiền hội phí.

Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/

sự cống hiến; sự góp phần; sự hợp tác (Mitwhkung);

für diesen bedeutsamen Beitrag zur moder nen Wissenschaft wurde der Gelehrte mit dem Nobelpreis ausgezeichnet : với sự đóng góp quan trọng cho khoa học hiện đại, nhà bác học đã được trao tặng giải Nobel.

Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/

bài báo; bài viết; bài tham luận hay xã luận (Aufsatz, Artikel);

regelmäßig wissenschaftliche Beiträge in einer Zeitschrift veröffentlichen : thường xuyên đăng tải các bài báo về khoa học trên một tờ tạp chí.

Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/

mục; tiết mục của chương trình phát thanh; chương trình phát hình (Rundfunk- od Fernseh programms);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beitrag /m - (e)s, -trä/

1. hội phí, công đoàn phí, đảng phí, đoàn phí...; tiền nguyệt liềm (nguyệt phí); [sự] quyên, lạc quyên; 2. [sự] cống hiển, góp phần, đóng góp, phần, bộ phận; 3. mục (trang sách),