TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formulierung

Chất theo công thức

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự lập công thức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tính toán theo công thức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diễn đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thảo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài thuyết minh được viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

formulierung

Formulation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

formulierung

Formulierung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

formulierung

formulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formulierung /die; -, -en/

(PL selten) sự diễn đạt; cách diễn đạt; sự trình bày; sự thảo ra; sự viết ra (das Formulieren);

Formulierung /die; -, -en/

bài thuyết minh được viết ra; văn bản; bài viết;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formulierung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Formulierung

[EN] formulation

[FR] formulation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formulierung /f =, -en/

sự, cảnh] diễn đạt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formulierung /f/C_DẺO/

[EN] formulation

[VI] sự lập công thức; sự tính toán theo công thức

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Formulation

[DE] Formulierung

[VI] Chất theo công thức

[EN] The substances comprising all active and inert ingredients in a pesticide.

[VI] Những chất có cả thành phần trơ và hoạt tố trong một loại thuốc trừ sâu.