TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuống dưới

Xuống dưới

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía dưới này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xuống dưới

về phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuôi chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuôi dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xuống dưới

downward

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

xuống dưới

herunter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hernieder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xuống dưới

abwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwärts gehen

đi xuống dưới

abwärts fahren

lái xe xuống

abwärts ' klettern

leo xuống, trèo .xuống-, mit jmdm., etw. geht es abwärts: tình trạng của ai hay việc gì ngày càng tồi tệ hơn

mit seiner Gesundheit geht es abwärts

sức khỏe của Ông ấy ngày càng suy sụp. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunter damit!

đả đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinab /[hi'nap] (Adv.)/

xuống dưới;

niederwärts /(Adv.) (geh.)/

xuống; xuống dưới (nach unten, hinunter);

herab /[he'rap] (Adv.) (geh.)/

xuống dưới; xuống phía dưới; về phía dưới (herunter);

hernieder /(Adv.) (geh.)/

xuống dưới; xuống phía dưới; về phía dưới này;

abwärts /[’apverts], (Adv.) [-wärts]/

về phía dưới; xuống dưới; xuôi chiều; xuôi dòng (nach unten, hinunter, hinab);

đi xuống dưới : abwärts gehen lái xe xuống : abwärts fahren leo xuống, trèo .xuống-, mit jmdm., etw. geht es abwärts: tình trạng của ai hay việc gì ngày càng tồi tệ hơn : abwärts ' klettern sức khỏe của Ông ấy ngày càng suy sụp. 1 : mit seiner Gesundheit geht es abwärts

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunter /(thường runter) adv/

xuống dưới; herunter damit! đả đảo.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

downward

Xuống dưới