TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hernieder

xuổng dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống phía dưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về phía dưói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía dưới này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hernieder

hernieder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hernieder /(Adv.) (geh.)/

xuống dưới; xuống phía dưới; về phía dưới này;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hernieder /adv/

xuổng dưói, xuống phía dưdi, về phía dưói.