TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng đồng bằng

Vùng đồng bằng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng châu thổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vùng đồng bằng

Plain terrain

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

flat terrain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat country

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floodplain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plain region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat country

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat terrain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plain region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vùng đồng bằng

Delta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vùng đồng bằng

Terrain plat

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MeKong-Delta

vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Delta /das; -s, -s u. ...ten/

vùng châu thổ; vùng đồng bằng;

vùng đồng bằng sông Cửu Long. : MeKong-Delta

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat terrain,delta, flat

vùng đồng bằng

flat country

vùng đồng bằng

flat terrain,delta, flat, floodplain

vùng đồng bằng

plain region, table land

vùng đồng bằng

 flat country, flat terrain,delta, plain region

vùng đồng bằng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Vùng đồng bằng

[EN] Plain terrain

[VI] Vùng đồng bằng

[FR] Terrain plat

[VI] Nơi bằng phẳng, có độ dốc ngang trung bình dưới 10%(theo TCVN4054:1998)