TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terrain plat

Vùng đồng bằng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

terrain plat

Plain terrain

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

flat situation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flat terrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

terrain plat

ebene Lage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ebenes bis schwach welliges Gelände

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

terrain plat

Terrain plat

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terrain plat /SCIENCE/

[DE] ebene Lage

[EN] flat situation

[FR] terrain plat

terrain plat /ENG-ELECTRICAL/

[DE] ebenes bis schwach welliges Gelände

[EN] flat terrain

[FR] terrain plat

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Terrain plat

[EN] Plain terrain

[VI] Vùng đồng bằng

[FR] Terrain plat

[VI] Nơi bằng phẳng, có độ dốc ngang trung bình dưới 10%(theo TCVN4054:1998)