TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nam cực

nam cực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng địa cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng Bắc cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vùng nam cực

vùng Nam cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nam cực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1.cực 2. sào ~ of ecliptic cực hoàng đạo ~ of rotation c ự c quay antarctic ~ nam cực arctic ~ bắc cực axis ~ cực trục blue ~ nam cực boreal ~ bắc cực celestial ~ thiên cực cleavage ~ cực cát khai

1.cực 2. sào ~ of ecliptic cực hoàng đạo ~ of rotation c ự c quay Antarctic ~ Nam cực Arctic ~ Bắc cực axis ~ cực trục blue ~ Nam cực boreal ~ Bắc cực celestial ~ thiên cực cleavage ~ cực cát khai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực thớ chẻ cold ~ cực lạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàn cực current ~ sào đo dòng dip ~ cực từ Earth's magnetic ~ cực từ của Trái Đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực địa từ free magnetic ~ cực từ tự do galactic ~ cực Thiên hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực Ngân hà geomagnetic ~ cực địa từ ice ~ cực băng mean ~ cực trung bình negative ~ cực âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từ cực nam north ~ cực Bắc positive ~ cực dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từ cực bắc sounding ~ sào đo sâu south ~ cực Nam terrestrial magnetic ~ cực địa từ tide ~ thước đo thuỷ triều true ~ cực thực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực địa lý geographic ~ cực địa lý North ~ cực Bắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bắc cực South ~ cực Nam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nam cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nam cực

 South Pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1.cực 2. sào ~ of ecliptic cực hoàng đạo ~ of rotation c ự c quay antarctic ~ nam cực arctic ~ bắc cực axis ~ cực trục blue ~ nam cực boreal ~ bắc cực celestial ~ thiên cực cleavage ~ cực cát khai

pole

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nam cực

Südpol

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antarktisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sudpol

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Poiargebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vùng nam cực

Antarktis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pole

1.cực 2.(cái) sào ~ of ecliptic cực hoàng đạo ~ of rotation c ự c quay Antarctic ~ Nam cực Arctic ~ Bắc cực axis ~ cực trục blue ~ Nam cực boreal ~ Bắc cực celestial ~ thiên cực cleavage ~ cực cát khai, cực thớ chẻ cold ~ cực lạnh, hàn cực current ~ sào đo dòng (nước) dip ~ cực từ Earth' s magnetic ~ cực từ của Trái Đất, cực địa từ free magnetic ~ cực từ tự do galactic ~ cực Thiên hà, cực Ngân hà geomagnetic ~ cực địa từ ice ~ cực băng (83-84 độ vĩ bắc và 160 độ kinh đông) mean ~ cực trung bình negative ~ cực âm; từ cực nam north ~ cực Bắc positive ~ cực dương, từ cực bắc sounding ~ sào đo sâu south ~ cực Nam terrestrial magnetic ~ cực địa từ tide ~ thước đo thuỷ triều true ~ cực thực, cực địa lý geographic ~ cực địa lý North ~ cực Bắc , Bắc cực South ~ cực Nam , Nam cực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antarktisch /(Adj.)/

(thuộc) Nam cực;

Sudpol /der/

Nam Cực (của trái đất);

Poiargebiet /das/

vùng địa cực; vùng Bắc cực; Nam cực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Südpol /m -s/

nam cực; Süd

antarktisch /a/

thuộc] Nam cực; antarktisch

Antarktis /í/

vùng Nam cực, Nam cực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 South Pole

Nam Cực

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nam cực

(địa) Südpol n; cháu nam cực Antarktis f, Antarktika f