TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng bắc cực

vùng bắc cực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng địa cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nam cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vùng bắc cực

arctic zone

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

vùng bắc cực

Nordpolargebiet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Poiargebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nordpolargebiet /das/

vùng Bắc cực;

Poiargebiet /das/

vùng địa cực; vùng Bắc cực; Nam cực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nordpolargebiet /n -(e)s/

vùng bắc cực; Nord

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

arctic zone

vùng bắc cực