TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo lại

đo lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định lại ranh giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đo kiểm tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra lại kích thưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra lại kích thước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đo lại

remeasure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

admeasure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 reiterate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remeasure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reobserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đo lại

nachmessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachmessung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird bei erneuter Messung weiterhin ein zu hoher Füllstand gemessen, muss Öl abgelassen bzw. abgesaugt werden.

Nếu mức dầu vẫn quá cao khi đo lại, dầu phải được thải hoặc hút ra.

v Probetausch von Komponenten der Empfangsanlage (z.B. Antenne, Antennenverstärker, Antennenleitung, Empfänger) und Wiederholung der Feldstärkemessung durchführen.

Thay thử những thành phần của hệ thống thu (thí dụ ăng ten, bộ khuếch đại ăng ten, dây cáp ăng ten, máy thu) và sau đó đo lại cường độ trường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachmessen /(st. V.; hat)/

đo lại; kiểm tra lại kích thước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachmessung /f =, -en/

sự] đo lại, đo kiểm tra.

nachmessen /vt/

đo lại, kiểm tra lại kích thưóc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reiterate, remeasure, reobserve

đo lại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

remeasure

đo lại

admeasure

đo lại; xác định lại ranh giới