TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm tra lại kích thước

đo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra lại kích thước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kiểm tra lại kích thước

nachmessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben der notwendigen maßlichen Überprüfung werden auch manchmal Eigenschaftsrichtwerte und Funktionsprüfungen durchgeführt.

Bên cạnh việc kiểm tra lại kích thước, thỉnh thoảng những trị số chuẩn cho đặc tính và chức năng của sản phẩm cũng được kiểm tra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachmessen /(st. V.; hat)/

đo lại; kiểm tra lại kích thước;