TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp cực đại

điện áp cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện áp đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện áp cực đại

maximum voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 maximum voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum/extra-high voltage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

extremely high tension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peak voltage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điện áp cực đại

Höchstspannung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maximalspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Verbundnetz (Höchstspannung) arbeitet in der Regel mit 380 kV bzw. mit 220 kV.

Mạng lưới điện (có điện áp cực đại) thông thườnghoạt động với điện áp 380 kV hay 220 kV.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höchstspannung /f/ĐIỆN/

[EN] maximum voltage

[VI] điện áp cực đại

Höchstspannung /f/TV/

[EN] extremely high tension

[VI] điện áp cực đại

Maximalspannung /f/ĐIỆN/

[EN] maximum voltage

[VI] điện áp cực đại

Spitzenspannung /f/KT_ĐIỆN, TV, V_LÝ/

[EN] peak voltage

[VI] điện áp đỉnh, điện áp cực đại

Maximalspannung /f/V_LÝ/

[EN] peak voltage

[VI] điện áp đỉnh, điện áp cực đại

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Höchstspannung

[EN] maximum/extra-high voltage

[VI] điện áp cực đại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum voltage

điện áp cực đại

 maximum voltage /điện/

điện áp cực đại