TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maximum voltage

điện áp cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện áp tối đa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

maximum voltage

maximum voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

maximum voltage

Höchstspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maximalspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höchstspannung /f/ĐIỆN/

[EN] maximum voltage

[VI] điện áp cực đại

Maximalspannung /f/ĐIỆN/

[EN] maximum voltage

[VI] điện áp cực đại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum voltage

điện áp cực đại

maximum voltage

điện áp tối đa